--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà trên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà trên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà trên
+
Main building
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà trên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà trên"
:
nhà trên
như trên
Những từ có chứa
"nhà trên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
above
upstairs
floatage
flotage
top
overhead
pick-a-back
aboard
afloat
whereon
more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
nhà trên
:
Main building
+
unchain
:
tháo xích, mở xích
+
justice
:
sự công bằngin justice to somebody để có thái độ công bằng đối với ai
+
department of justice
:
Bộ Tư pháp
+
hợm
:
Give oneself airsHợm củaTo give oneself airs because of one's wealthHợm tàiTo give oneself airs because of one's talent